Dự trữ trong tiếng Anh là Reserve . Dự trữ là các hình thái kinh tế của sự vận động các sản phẩm hữu hình như vật tư, nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm… trong …
Stocks, backlog, reserve là các bản dịch hàng đầu của "Dự trữ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Rất nhiều nước có dự trữ đệm có thể giúp duy trì trong một vài tuần . ↔ Many countries have …
Tìm tất cả các bản dịch của hạn chế trong Anh như downside, limit, shortcoming và nhiều bản dịch khác. To support our work, we invite you to accept cookies or to subscribe. You have chosen not to accept cookies when visiting our site.
Tôi là Nguyễn Hoàng Minh, là người đam mê về các loại năng lượng tái tạo sạch. Hiện tại tôi đang là marketing specialist tại SUNEMIT – Công ty hàng đầu tại Việt Nam về cung cấp các giải pháp thiết kế lắp đặt điện mặt trời.
Ví dụ về sử dụng dự án trữ năng lượng trong một câu và bản dịch của họ. Nam Úc, nơi dựa nhiều vào các nguồn năng lượng thay thế, đã đưa ra một dự án trữ năng lượng vào năm …
[TỔNG HỢP] Những khó khăn khi dịch thuật & giải pháp #2024 cùng chúng tôi tìm hiểu để có bản dịch chất lượng cao, chuẩn xác nhất Kiến thức chuyên môn, kỹ năng ngôn ngữ là điều quan trọng và bắt buộc cần có đối với người dịch thuật.
Tiền dự trữ (Reserves) Định nghĩa Tiền dự trữ trong tiếng Anh là Reserves.Tiền dự trữ là các đồng tiền mặt do ngân hàng trung ương phát hành đang được lưu giữ trong hệ thống ngân hàng.Bản chất - Các khoản tiền dự trữ là tài sản của ngân hàng thương mại, nhưng lại là khoản nợ của ngân hàng trung ương.
Phép dịch "mặt hạn chế" thành Tiếng Anh drawback, limitation là các bản dịch hàng đầu của "mặt hạn chế" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hơn bất cứ ai hết, ngài hiểu những mặt hạn chế của chúng ta. ↔ More than anyone else, he understands our limitations.
Phép dịch "Sử dụng năng lượng hiệu quả" thành Tiếng Anh efficient energy use là bản dịch của "Sử dụng năng lượng hiệu quả" thành Tiếng Anh. Trạm sạc Sử dụng năng lượng hiệu quả Danh sách những dự án lưu trữ năng lượng Quang năng ^ …
Giải pháp lưu trữ năng lượng là một trong các chìa khóa thành công của điện gió, điện mặt trời cho Việt Nam, khi tỷ trọng tích hợp năng lượng tái tạo (NLTT) vào hệ thống điện ngày càng cao. Khi NLTT kết hợp lưu trữ sẽ đóng góp đáng kể về kinh …
Các hệ thống hòa lưới và độc lập đều có cả ưu điểm và nhược điểm khác nhau. Hệ hòa lưới thì được sử dụng phổ biến hơn và được lắp đặt nhiều hơn hiện nay. Nhiều gia đình cũng lựa chọn lắp đặt hệ thống độc lập, tức là không sử dụng đến lưới điện, có nghĩa là nó độc lập và cung ...
Phép dịch "năng lượng mặt trời" thành Tiếng Anh solar energy, solar power, solar energy là các bản dịch hàng đầu của "năng lượng mặt trời" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Dầu hoả nhân tạo có thể giúp các ông đẩy năng lượng mặt trời ra khỏi thị trường. ↔ ...
Hạn chế là gì: Động từ: to limit; to bound; to restrain, confine, drawback, incumbrance, inhibit (vs), limit, limitation, limitative, limiting, limiting ...
Ví dụ về sử dụng năng lượng dự trữ trong một câu và bản dịch của họ. Bộ máy có 72 giờ năng lượng dự trữ và quả văng bằng vàng khối 18k. - It has a 72-hour power reserve and an 18k red gold rotor.
Ví dụ về sử dụng kho dự trữ trong một câu và bản dịch của họ. Kho dự trữ được hỗ trợ bởi GAVI, Liên minh vaccine. - A new Ebola vaccine was stockpiled by Gavi, the Vaccine Alliance. tiếng việt tiếng anh Phiên Dịch Tiếng việt ...
NĂNG LƯỢNG DỰ TRỮ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. năng lượng dự trữ. power reserve. energy reserves. Ví dụ về sử dụng Năng lượng dự trữ trong một câu và bản dịch của …
Trong tất cả các nguồn năng lượng sạch, năng lượng mặt trời và năng lượng gió là hai nguồn năng lượng được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Chúng có thể thay thế cho nguồn năng lượng hóa thạch trong tương lai và trở thành …
Phép dịch "lực lượng dự trữ" thành Tiếng Anh reserve là bản dịch của "lực lượng dự trữ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Lực lượng dự trữ không còn, hơn nữa những tiếp tế từ không quân cũng bị cắt đứt. ↔ There are no more reserves. Khi thấy rằng không có ...
Dịch theo một quy tắc tiếng Anh thông thường thì Quota có nghĩa là "hạn ngạch", ... Một trong những ví dụ nổi tiếng trong lịch sử về VER là hạn chế về số lượng ô tô xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ của các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản vào năm 1981.
Phép dịch "năng lượng thủy điện" thành Tiếng Anh Câu dịch mẫu: Người ta nói đây là một trong những nguồn năng lượng thủy điện lớn nhất trên thế giới. ↔ It is said to be one of the world''s greatest sources of hydroelectric power. Scotland có nguồn năng lượng thủy điện bằng 85% của Anh, phần lớn trong số đó được ...
Trong vật lý, năng lượng là đại lượng vật lý mà phải được chuyển đến một đối tượng để thực hiện một công trên, hoặc để làm nóng, các đối tượng.[note 1] Năng lượng là thứ mà được coi là một đại lượng được bảo toàn; định luật bảo toàn năng …
Phép dịch "trữ lượng" thành Tiếng Anh Stock, reserves là các bản dịch hàng đầu của "trữ lượng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nhưng trữ lượng nước hoá thạch đã cạn kiệt nghiêm trọng. ↔ But the fossil water reserves are severely depleted.
Danh từ Tiếng Anh về chủ đề năng lượng. Để các bạn dễ theo dõi và ghi chép, IELTS LangGo đã chia danh sách từ vựng theo từ loại: danh từ, động từ và tính từ. Đầu …
1. Dự trữ bắt buộc là gì? Dự trữ bắt buộc tiếng anh là "reserve requirements" Đây là tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà các ngân hàng thương mại buộc phải giữ làm dự trữ theo yêu cầu của ngân hàng trung ương. Thường thì đối với các ngân hàng thương mại phải gửi số tiền này vào một tài khoản đặc biệt ...
Phép dịch "bị hạn chế" thành Tiếng Anh limited, restricted là các bản dịch hàng đầu của "bị hạn chế" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cô ta đã bị hạn chế nhiệm vụ sau khi bị ám ảnh với tình nhân của mình. ↔ She was put on limited duty after becoming obsessed
Kiểm tra bản dịch của "năng lượng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: energy, energies, force. Câu ví dụ: Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ …
Phép dịch "năng lượng" thành Tiếng Anh energy, energies, force là các bản dịch hàng đầu của "năng lượng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ nhật. ↔ The former minister of energy was elected president on …
Lưu trữ năng lượng là một yếu tố thiết yếu trong bối cảnh năng lượng ngày nay, đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng cung và cầu năng lượng, tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào lưới điện và cung cấp năng lượng dự phòng cho các hệ thống quan trọng. Với việc tiếp tục đầu tư vào công nghệ ...
1. Dự trữ (reserves) được hiểu là gì? Dự trữ trong tiếng Anh là reserves là số tiền, hàng hoá, tài sản hoặc nguồn lực khác được giữ lại hoặc phân bổ để đảm bảo sự ổn định hoạt động của một tổ chức, quốc gia hoặc hệ …
Phép dịch ""hạn chế"" thành Tiếng Anh restrictive, restrict, bound là các bản dịch hàng đầu của ""hạn chế"" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Vâng, và tôi cần truy cập vào một hồ sơ hạn chế. ↔ Yes, I need access to a restricted file.
bản dịch theo ngữ cảnh của "NĂNG LƯỢNG HẠN CHẾ" trong tiếng việt-tiếng anh. Tiêu thụ năng lượng hạn chế( khoảng 8%) cho giải pháp. - Limited energy consumption(around 8%) for …
Năng lượng là một phần quan trọng không thể thiếu của cuộc sống hiện đại. Từ việc cung cấp điện cho các thiết bị di động hàng ngày đến đáp ứng nhu cầu năng lượng tái tạo, việc lưu trữ năng lượng đang trải qua một sự biến đổi cách mạng.
Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) trong quản trị hàng dự trữ Khái niệm Số lượng đặt hàng kinh tế trong tiếng Anh được gọi là economic order quantity.Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) là số lượng đặt hàng lí …
Ví dụ về sử dụng dự trữ năng lượng và trong một câu và bản dịch của họ. Xem xét cẩn thận nếu nó đáng để sử dụng dự trữ năng lượng và khi đó không phải là một ý tưởng tốt. - …
Phép dịch "Hạn chế" thành Tiếng Anh Constraint, restrictive, restrict là các bản dịch hàng đầu của "Hạn chế" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Liệu có chút hạn chế về mặt đạo đức nào đối với người này? ↔ Are there any moral constraints on this person?
Dự trữ ngoại hối nhà nước (Foreign exchange reserves) Dự trữ ngoại hối nhà nước, thường được gọi tắt là dự trữ ngoại hối hoặc dự trữ ngoại tệ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Foreign exchange reserves, hoặc forex reserves hoặc FX reserves.Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010 qui định: "Dự trữ ...
energy source là bản dịch của "nguồn năng lượng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Các nguồn năng lượng cũng là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí . ↔ That is in addition to pollutants …
Dự trữ hàng hóa Khái niệm Dự trữ hàng hóa trong tiếng Anh được gọi là stocking. Dự trữ hàng hóa trong kinh doanh thương mại là sự ngưng đọng của hàng hóa trong quá trình vận động từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng. Nó được hình thành từ khi hàng hóa nhập về kho, trạm cửa hàng của doanh nghiệp đến khi ...
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho năng lượng tích cực trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Và khi bạn nhìn vào mặt trời mọc, tôi có thể cảm thấy năng lượng tích cực để làm điều gì đó tốt cho Trái Đất.